Có 1 kết quả:
羊肚手巾 yáng dù shǒu jīn ㄧㄤˊ ㄉㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄣ
yáng dù shǒu jīn ㄧㄤˊ ㄉㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) towel (especially worn as a turban)
Bình luận 0
yáng dù shǒu jīn ㄧㄤˊ ㄉㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0